VI
“đèn pha xe ô-tô” in English
Xem thêm: Ngành cơ khí chế tạo máy: Học gì? Học ở đâu? Ra trường làm gì?
đèn pha xe ô-tô {noun}
EN
- headlight
More information
- Translations & Examples
Translations & Examples
Xem thêm: Chuyên cung cấp máy đánh bóng rung, đánh bavia, hóa chất đánh bóng kim loại
VI
đèn pha xe ô-tô {noun}
đèn pha xe ô-tô
headlight {noun}
More
Other dictionary words
Vietnamese
- đèn dầu
- đèn flash
- đèn giao thông
- đèn huỳnh quang
- đèn hàn
- đèn ma
- đèn ngủ
- đèn nháy
- đèn nê-ông
- đèn pha
- đèn pha xe ô-tô
- đèn pha xe ô-tô
- đèn đeo trên đầu thợ mỏ
- đèn điện
- đèn đuốc
- đèn đường
- đèn đất
- đèn đứng
- đèo bồng ai đi khắp nơi
- đét vào mông
- đê
Translations into more languages in the bab.la Spanish-English dictionary.
commentRequest revision
Living abroad Tips and Hacks for Living Abroad Everything you need to know about life in a foreign country. Read more
Phrases Speak like a native Useful phrases translated from English into 28 languages. See phrases
Hangman Hangman Fancy a game? Or learning new words is more your thing? Why not have a go at them together! Play now
Social Login
Choose a network
Login with Twitter
Login with Google
Login with Facebook
Website: https://www.batchuontyren.com