Hàng nhập khẩu – giá cạnh tranh
THÉP TRÒN ĐẶC CT45
Thép tròn đặc CT45
Công ty Thép Xuyên Á, giới thiệu sản phẩm THÉP TRÒN ĐẶC CT45 được nhập khẩu từ : Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Trung Quốc, Đài Loan , Ấn Độ,….
Thép tròn đặc CT45 : Dùng trong ngành cơ khí chế tạo , làm các trục , chế tạo bù lông, tiện ren, lám các móc ,…
Tiêu chuẩn: GOST 3SP/PS 380-94
Qui cách thép tròn đặc CT45
– Đường kính : CT3 ɸ10, CT3 ɸ12, CT3 ɸ14, CT3 ɸ16, CT3 ɸ18, CT3 ɸ20, CT3 ɸ22, CT3 ɸ24 CT3 ɸ25, CT3 ɸ28, CT3 ɸ30, CT3 ɸ32, CT3 ɸ36, CT3 ɸ40,..
– Độ dài : 3m, 6m, 8m.
* Sản phẩm Thép tròn đặc CT45 có thể cắt theo yêu cầu khách hàng.
QUY CÁCH THAM KHẢO
THÉP TRÒN CT45 | ||||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) | MÃ SẢN PHẨM | STT | TÊN SẢN PHẨM | KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) |
1 | Thép tròn đặc Ø6 | 0.22 | Thép tròn đặc CT45 | 46 | Thép tròn đặc Ø155 | 148.12 |
2 | Thép tròn đặc Ø8 | 0.39 | Thép tròn đặc CT45 | 47 | Thép tròn đặc Ø160 | 157.83 |
3 | Thép tròn đặc Ø10 | 0.62 | Thép tròn đặc CT45 | 48 | Thép tròn đặc Ø170 | 178.18 |
4 | Thép tròn đặc Ø12 | 0.89 | Thép tròn đặc CT45 | 49 | Thép tròn đặc Ø180 | 199.76 |
5 | Thép tròn đặc Ø14 | 1.21 | Thép tròn đặc CT45 | 50 | Thép tròn đặc Ø190 | 222.57 |
6 | Thép tròn đặc Ø16 | 1.58 | Thép tròn đặc CT45 | 51 | Thép tròn đặc Ø200 | 246.62 |
7 | Thép tròn đặc Ø18 | 2.00 | Thép tròn đặc CT45 | 52 | Thép tròn đặc Ø210 | 271.89 |
8 | Thép tròn đặc Ø20 | 2.47 | Thép tròn đặc CT45 | 53 | Thép tròn đặc Ø220 | 298.40 |
9 | Thép tròn đặc Ø22 | 2.98 | Thép tròn đặc CT45 | 54 | Thép tròn đặc Ø230 | 326.15 |
10 | Thép tròn đặc Ø24 | 3.55 | Thép tròn đặc CT45 | 55 | Thép tròn đặc Ø240 | 355.13 |
11 | Thép tròn đặc Ø25 | 3.85 | Thép tròn đặc CT45 | 56 | Thép tròn đặc Ø250 | 385.34 |
12 | Thép tròn đặc Ø26 | 4.17 | Thép tròn đặc CT45 | 57 | Thép tròn đặc Ø260 | 416.78 |
13 | Thép tròn đặc Ø28 | 4.83 | Thép tròn đặc CT45 | 58 | Thép tròn đặc Ø270 | 449.46 |
14 | Thép tròn đặc Ø30 | 5.55 | Thép tròn đặc CT45 | 59 | Thép tròn đặc Ø280 | 483.37 |
15 | Thép tròn đặc Ø32 | 6.31 | Thép tròn đặc CT45 | 60 | Thép tròn đặc Ø290 | 518.51 |
16 | Thép tròn đặc Ø34 | 7.13 | Thép tròn đặc CT45 | 61 | Thép tròn đặc Ø300 | 554.89 |
17 | Thép tròn đặc Ø35 | 7.55 | Thép tròn đặc CT45 | 62 | Thép tròn đặc Ø310 | 592.49 |
18 | Thép tròn đặc Ø36 | 7.99 | Thép tròn đặc CT45 | 63 | Thép tròn đặc Ø320 | 631.34 |
19 | Thép tròn đặc Ø38 | 8.90 | Thép tròn đặc CT45 | 64 | Thép tròn đặc Ø330 | 671.41 |
20 | Thép tròn đặc Ø40 | 9.86 | Thép tròn đặc CT45 | 65 | Thép tròn đặc Ø340 | 712.72 |
21 | Thép tròn đặc Ø42 | 10.88 | Thép tròn đặc CT45 | 66 | Thép tròn đặc Ø350 | 755.26 |
22 | Thép tròn đặc Ø44 | 11.94 | Thép tròn đặc CT45 | 67 | Thép tròn đặc Ø360 | 799.03 |
23 | Thép tròn đặc Ø45 | 12.48 | Thép tròn đặc CT45 | 68 | Thép tròn đặc Ø370 | 844.04 |
24 | Thép tròn đặc Ø46 | 13.05 | Thép tròn đặc CT45 | 69 | Thép tròn đặc Ø380 | 890.28 |
25 | Thép tròn đặc Ø48 | 14.21 | Thép tròn đặc CT45 | 70 | Thép tròn đặc Ø390 | 937.76 |
26 | Thép tròn đặc Ø50 | 15.41 | Thép tròn đặc CT45 | 71 | Thép tròn đặc Ø400 | 986.46 |
27 | Thép tròn đặc Ø52 | 16.67 | Thép tròn đặc CT45 | 72 | Thép tròn đặc Ø410 | 1,036.40 |
28 | Thép tròn đặc Ø55 | 18.65 | Thép tròn đặc CT45 | 73 | Thép tròn đặc Ø420 | 1,087.57 |
29 | Thép tròn đặc Ø60 | 22.20 | Thép tròn đặc CT45 | 74 | Thép tròn đặc Ø430 | 1,139.98 |
30 | Thép tròn đặc Ø65 | 26.05 | Thép tròn đặc CT45 | 75 | Thép tròn đặc Ø450 | 1,248.49 |
31 | Thép tròn đặc Ø70 | 30.21 | Thép tròn đặc CT45 | 76 | Thép tròn đặc Ø455 | 1,276.39 |
32 | Thép tròn đặc Ø75 | 34.68 | Thép tròn đặc CT45 | 77 | Thép tròn đặc Ø480 | 1,420.51 |
33 | Thép tròn đặc Ø80 | 39.46 | Thép tròn đặc CT45 | 78 | Thép tròn đặc Ø500 | 1,541.35 |
34 | Thép tròn đặc Ø85 | 44.54 | Thép tròn đặc CT45 | 79 | Thép tròn đặc Ø520 | 1,667.12 |
35 | Thép tròn đặc Ø90 | 49.94 | Thép tròn đặc CT45 | 80 | Thép tròn đặc Ø550 | 1,865.03 |
36 | Thép tròn đặc Ø95 | 55.64 | Thép tròn đặc CT45 | 81 | Thép tròn đặc Ø580 | 2,074.04 |
37 | Thép tròn đặc Ø100 | 61.65 | Thép tròn đặc CT45 | 82 | Thép tròn đặc Ø600 | 2,219.54 |
38 | Thép tròn đặc Ø110 | 74.60 | Thép tròn đặc CT45 | 83 | Thép tròn đặc Ø635 | 2,486.04 |
39 | Thép tròn đặc Ø120 | 88.78 | Thép tròn đặc CT45 | 84 | Thép tròn đặc Ø645 | 2,564.96 |
40 | Thép tròn đặc Ø125 | 96.33 | Thép tròn đặc CT45 | 85 | Thép tròn đặc Ø680 | 2,850.88 |
41 | Thép tròn đặc Ø130 | 104.20 | Thép tròn đặc CT45 | 86 | Thép tròn đặc Ø700 | 3,021.04 |
42 | Thép tròn đặc Ø135 | 112.36 | Thép tròn đặc CT45 | 87 | Thép tròn đặc Ø750 | 3,468.03 |
43 | Thép tròn đặc Ø140 | 120.84 | Thép tròn đặc CT45 | 88 | Thép tròn đặc Ø800 | 3,945.85 |
44 | Thép tròn đặc Ø145 | 129.63 | Thép tròn đặc CT45 | 89 | Thép tròn đặc Ø900 | 4,993.97 |
45 | Thép tròn đặc Ø150 | 138.72 | Thép tròn đặc CT45 | 90 | Thép tròn đặc Ø1000 | 6,165.39 |
TỪ KHÓA LIÊN QUAN: THÉP TRÒN ĐẶC S45C , THÉP TRÒN ĐẶC CT3, THÉP TRÒN ĐẶC SS400, THÉP TRÒN ĐẶC S20C, THÉP TRÒN ĐẶC S35C , THÉP TRÒN ĐẶC S50C, THÉP TRÒN ĐẶC SCR420 , THÉP TRÒN ĐẶC SCR440, THÉP TRÒN ĐẶC SCM435, THÉP TRÒN ĐẶC SKD11, THÉP TRÒN ĐẶC SKD61, THÉP TRÒN ĐẶC SNCM439…
Sản phẩm liên quan
Xem thêm: Hướng dẫn lệnh đối xứng trong autocad
Xem thêm: Cách hàn nhôm tại nhà đơn giản và dễ dàng đúng kĩ thuật 100%
Thép tròn đặc scm440
Công ty Thép Xuyên Á chuyên cung cấp thép tròn đặc scm440 , S45C, S50C, S35C, S30C, S20C, CT3, 2083, SKD11, SKD61, ….
Thép tròn đặc skd61
Thép tròn đặc skd61 phi12 – phi 300.
Được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí chế tạo,xây dựng,…
Thép tròn đặc s45c
Thép tròn đặc s45c phi 12,14,16,18,20,22,24,25,28,30,35,36,
40,42,45,50,55,60,65,70…
Thép tròn đặc ss400
Công Ty Thép Xuyên Á chuyên cung cấp Thép tròn đặc ss400 từ phi 6 đến phi 500.
Thép tròn đặc scr440
Công ty Thép Xuyên Á chuyên nhập khẩu và cung cấp Thép Tròn Đặc scr440 , sản phẩm đạt chất lượng cao, đẩy đủ chứng nhận…
Website: https://www.batchuontyren.com