Máy tiện tiếng Anh là gì? – JES

Rate this post

Máy tiện tiếng Anhlathe.

Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Máy tiện tiếng Anh có thể bạn quan tâm:

  • Máy tiện để bàn (tiếng Anh là Ench lathe)
  • Máy tiện-doa, máy tiện đứng (tiếng Anh là Boring lathe)
  • Máy tiện trục cam (tiếng Anh là Camshaft lathe)
  • Máy tiện chép hình (tiếng Anh là Copying lathe)
  • Máy tiện cắt đứt (tiếng Anh là Cutting –off lathe)
  • Máy tiện ren vít vạn năng (tiếng Anh là Engine lathe)
  • Máy tiện mặt đầu, máy tiện cụt (tiếng Anh là Facing lathe)
  • Máy tiện gỗ (tiếng Anh là Wood lathe)
  • Máy tiện nhiều trục chính (tiếng Anh là Multiple-spindle lathe)
  • Máy tiện chính xác (tiếng Anh là Precision lathe)
  • Máy tiện chép hình (tiếng Anh là Profile-turing lathe)

Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Máy tiện tiếng Anh là gì ở đầu bài.

YÊU CẦU BÁO GIÁ