PD là gì? Ý nghĩa của từ pd

3/5 - (2 bình chọn)

PD là gì ?

PD là “Public Domain” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa từ PD

PD có nghĩa “Public Domain”, dịch sang tiếng Việt là “Tên miền công khai”.

PD là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng PD là “Public Domain”.

Một số kiểu PD viết tắt khác:

+ Public Diplomacy: Ngoại giao công cộng.

+ Present-Day: Hiện nay.

+ Power Dissipation: Sự thât thoat năng lượng.

+ Panic Disorder: Bệnh tâm thần hoảng loạn.

+ Professional Development: Phát triển chuyên môn.

+ Private Detective: Thám tử tư.

+ Payday: Ngày trả.

+ Power Distribution: Phân phối điện.

+ Progressive Disease: Bệnh tiến triển.

+ Personality Disorder: Rối loạn nhân cách.

+ Product Development: Phát triển sản phẩm.

+ Paid: Đã thanh toán.

+ Peritoneal Dialysis: Giải phẫu tách màng bụng.

+ Position Description: mô tả vị trí.

+ Palladium: Palladi.

+ Policy Development: Chính sách phát triển.

+ Parkinson’s Disease: Bệnh Parkinson.

+ Period: Giai đoạn.

+ Pulse Duration: Thời lượng xung.

+ Product Data: Dữ liệu sản phẩm.

+ Propagation Delay: Trì hoãn tuyên truyền.

+ Partial Discharge: Xả một phần.

+ Public Defender: Khu vực được bảo vệ.

+ Per Diem: Per Diễm.

+ Police Department: Sở Cảnh sát.

+ Personal Development: Phát triển cá nhân.

+ Project Director: Giám đốc dự án.

+ Project Description: mô tả dự án.

+ Puff Daddy: Phun cha.

+ Pancreatic Duct: Ống tụy.

+ Positive Deviance: Sự lệch lạc tích cực.

+ Privatdozent: Đặc quyền.

+ Periodontal Disease: Bệnh nha chu.

+ Panty Dropper: Quần lót nhỏ giọt.

+ Partially Depleted: Suy giảm một phần.

+ Play Dead: Chơi chết.

+ Permanent Disability: Tàn tật vĩnh viễn.

+ Presidential directive: Chỉ thị của tổng thống.

+ Peyronie’s Disease: Bệnh Peyronie.

+ Preliminary Design: Thiết kế sơ bộ.

+ Power Device: Thiết bị điện.

+ Pharmacodynamic: Dược lực học.

+ Purple Dinosaur: Khủng long tím.

+ Personality Development: Phát triển nhân cách.

+ Purchase Description: Mô tả mua hàng.

+ Postnatal Day: Ngày sau sinh.

+ Proportional Derivative: Đạo hàm tỷ lệ.

+ Purchasing Department: Phòng thu mua.

+ Pitch Diameter: Đường kính sân.

+ Probability of Detection: Xác suất phát hiện.

+ Potential Difference: Sự khác biệt tiềm năng.

+ Pulse Doppler: Doppler xung.

+ Protection Domain: Miền bảo vệ.

+ Point of Departure: Điểm khởi hành.

+ Proposed Draft: Dự thảo đề xuất.

+ Power Domain: Miền sức mạnh.

+ Past Due: Quá hạn.

+ Poop Deck: Boong boong.

+ Participatory Design: Thiết kế có sự tham gia.

+ Probability of Default: Xác suất mặc định.

+ Process Data: Xử lý dữ liệu.

+ Phase Detector: Máy dò pha.

+ Presidential Decision: Quyết định của tổng thống.

+ Physical Distribution: Phân phối vật lý.

+ Presidential Declaration: Tuyên bố của tổng thống.

+ Program Definition: Định nghĩa chương trình.

+ Dissipated Power: Sức mạnh tiêu tan.

+ Prom Date: Buổi dạ hội.

+ Pen Down: Đặt bút xuống.

+ Power Divider: Bộ chia công suất.

+ Procurement Department: Phòng đấu thầu.

+ Point Defense: Điểm phòng thủ.

+ Programming Director: Giám đốc lập trình.

+ Periscope Depth: Độ sâu kính tiềm vọng.

+ Power Distributor: Nhà phân phối điện.

+ Pager Duty: Nhiệm vụ máy nhắn tin.

+ Parameter Data: Dữ liệu tham số.

+ Primary Doctor: Bác sĩ tiểu học.

+ Program Directive: Chỉ thị chương trình.

+ Problem Determination: Xác định vấn đề.

+ Position Document: Tài liệu vị trí.

+ Prevent Defense: Ngăn chặn quốc phòng.

+ Propulsion Directorate: Ban giám đốc.

+ Physical Design: Thiết kế vật lí.

+ Pitch Down: Xuống dốc.

+ Primary Dealer: Đại lý chính.

+ Presidential Determination: Quyết định của tổng thống.

+ Photoelectron Diffraction: Nhiễu xạ quang điện tử.

+ Program Developer: Nhà phát triển chương trình.

+ Program Document: Tài liệu chương trình.

+ Positive Definite: Tích cực nhất định.

+ Patch Density: Mật độ vá.

+ Packetization Delay: Độ trễ đóng gói.

+ Progeny Difference: Sự khác biệt của con cháu.

+ Probability of Damage: Xác suất thiệt hại.

+ Pitch Distance: Khoảng cách sân.

+ Planning Directive: Chỉ thị kế hoạch.

+ Proportional and Derivative: Tỷ lệ và phái sinh.

+ Precedence Diagram: Sơ đồ ưu tiên.

+ Point Dipole: Điểm lưỡng cực.

+ Permeability Distribution: Phân phối tính thấm.

+ Program/Project Development: Phát triển chương trình / dự án.

+ Priority Designator: Nhà thiết kế ưu tiên.

+ Pilot Dogs: Chó thí điểm.

+ Partial Despreading: Phổ biến một phần.

+ Procurement Demand: Nhu cầu mua sắm.

+ Photo Diode Detector: Máy dò điốt ảnh.

+ Pathogen Density: Mật độ mầm bệnh.

+ Population Density/Distribution: Mật độ dân số / phân phối.

+ Phase Directed: Chỉ đạo pha.

+ People’s Drama: Kịch nhân dân.

+ Palmtop Device: Thiết bị Palmtop.

+ Program Directorates: Ban giám đốc chương trình.

+ Product Directorate: Tổng cục sản phẩm.

+ Project Directive / Director: Chỉ thị / Giám đốc dự án.

+ Progressive Demokraten: Demokraten cấp tiến.

+ Program Director / ate: Giám đốc chương trình / đã ăn.

+ Past Decay: Quá khứ.

+ Placename Database: Cơ sở dữ liệu tên tệp.

+ Planarization Distance: Khoảng cách phẳng.

+ Photonics Reference Distributor: Nhà phân phối tham chiếu Photonics.

+ Precipitation Drain: Lượng mưa.

YÊU CẦU BÁO GIÁ