ổ khóa {danh}
EN
- lock
ổ khóa số {danh}
EN
- combination lock
Chi tiết
- Các cách dịch
- Cách dịch tương tự
Nghĩa & Ví dụ
Xem thêm: Moment quán tính của một số vật đồng chất
VI
ổ khóa {danh từ}
ổ khóa (từ khác: khóa)
lock {danh}
VI
ổ khóa số {danh từ}
ổ khóa số
combination lock {danh}
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ “ổ khóa” trong tiếng Anh
ổ danh từ
English
- roll
- nest
khóa danh từ
English
- term
- key
- clef
- lock
khóa động từ
English
- block
- lock
khóa tính từ
English
- blocked
bãi khóa động từ
English
- strike
ổ khoang danh từ
English
- cavity
kịch ngoại khóa danh từ
English
- dramatics
kéo khóa động từ
English
- zip
ổ răng danh từ
English
- alveolus
bài khóa danh từ
English
- text
ổ bi danh từ
English
- ball-bearing
ổ đệm danh từ
English
- pillow-block
bạn cùng khóa danh từ
English
- fellow-student
cái khóa danh từ
English
- buckle
ngoại khóa tính từ
English
- extracurricular
Hơn
Những từ khác
Vietnamese
- ồ ạt
- ồn
- ồn dai dẳng khó chịu
- ồn ào
- ồn ã
- ổ
- ổ bi
- ổ bánh mì
- ổ cắm
- ổ khoang
- ổ khóa
- ổ khóa số
- ổ răng
- ổ đĩa
- ổ đĩa cứng
- ổ đệm
- ổ đỡ
- ổn
- ổn thỏa
- ổn định
- ổng
commentYêu cầu chỉnh sửa
Sống ở nước ngoài Sống ở nước ngoài Everything you need to know about life in a foreign country. Đọc thêm
Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu
Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi
Đăng nhập xã hội
Chọn một mạng
Đăng nhập bằng Twitter
Đăng nhập bằng Google
Đăng nhập bằng Facebook
Website: https://www.batchuontyren.com