Máy tiện tiếng Anh là lathe.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Máy tiện tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
- Máy tiện để bàn (tiếng Anh là Ench lathe)
- Máy tiện-doa, máy tiện đứng (tiếng Anh là Boring lathe)
- Máy tiện trục cam (tiếng Anh là Camshaft lathe)
- Máy tiện chép hình (tiếng Anh là Copying lathe)
- Máy tiện cắt đứt (tiếng Anh là Cutting –off lathe)
- Máy tiện ren vít vạn năng (tiếng Anh là Engine lathe)
- Máy tiện mặt đầu, máy tiện cụt (tiếng Anh là Facing lathe)
- Máy tiện gỗ (tiếng Anh là Wood lathe)
- Máy tiện nhiều trục chính (tiếng Anh là Multiple-spindle lathe)
- Máy tiện chính xác (tiếng Anh là Precision lathe)
- Máy tiện chép hình (tiếng Anh là Profile-turing lathe)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Máy tiện tiếng Anh là gì ở đầu bài.
Xem thêm: Bài 13: Bản vẽ lắp
Xem thêm: 1. Dòng điện- Điện áp- Điện trở || TỔNG HỢP tại DINHLUAT.COM
Website: https://www.batchuontyren.com