chế tạo ra in English – Vietnamese-English Dictionary

Rate this post

Chúng ta cần tim ra thằng chế tạo ra lũ robot, là lấy trộm nó của anh ta

We need to find the guy who makes the robots and steal his remotes.

OpenSubtitles2018.v3

10 – 70 AD) ở Alexandria đã chế tạo ra động cơ hơi nước đầu tiên (Aeolipile).

10–70 AD) created the first steam engine (Aeolipile).

WikiMatrix

Samuel Pierpont Langley được chi 50, 000 đô la bởi Sở Tham Chiến để chế tạo ra chiếc máy bay.

Samuel Pierpont Langley was given 50, 000 dollars by the War Department to figure out this flying machine.

QED

Samuel Pierpont Langley được chi 50,000 đô la bởi Sở Tham Chiến để chế tạo ra chiếc máy bay.

Samuel Pierpont Langley was given 50,000 dollars by the War Department to figure out this flying machine.

ted2019

Mỗi thanh kiếm mất 3-6 ngày để chế tạo ra.

Each sword took 3 to 6 days to make.

WikiMatrix

Những kẻ khốn kiếp như các người đã chế tạo ra bom đạn.

Fucking men like you built the hydrogen bomb.

OpenSubtitles2018.v3

Ông đã thất bại, và rồi ông chế tạo ra con dao gamma.

He failed, so he then invented the gammaknife.

ted2019

Đó chính là cơ chế tạo ra sương mù đặc trưng của vùng duyên hải California.

This is the same mechanism which produces coastal California’s characteristic fog.

WikiMatrix

Tôi chưa bao giờ ân hận chế tạo ra cỗ máy.

I’ve never regretted building the machine.

OpenSubtitles2018.v3

Để minh họa: Một người có thể chế tạo ra con dao với mục đích để cắt thịt.

To illustrate: A man may design a knife to be used to carve meat.

jw2019

Ông sẽ chế tạo ra một loại nước hoa mới hả, ông Baldini?

Will you be creating a new perfume, Monsieur Baldini?

OpenSubtitles2018.v3

Tôi đã chế tạo ra quả bom

OpenSubtitles2018.v3

Và nên, tôi về nhà, chế tạo ra mô hình của chiếc mũ này đây.

And so I went home, and I made a prototype of this hat.

ted2019

Tao sẽ ko bao giờ chế tạo ra mày.

I am never going to invent you.

OpenSubtitles2018.v3

DIY Drones là một cộng đồng; họ chế tạo ra một thứ gọi là ArduCopter.

DIY Drones is the community; they do this thing called ArduCopter.

ted2019

Mẹ chỉ nói là chúng do mẹ chế tạo ra.

Let’s just say they owed me.

OpenSubtitles2018.v3

Tại sao tôi lại chế tạo ra cái máy ngu ngốc này?

Why did I ever invent that stupid hat?

OpenSubtitles2018.v3

Ta chế tạo ra xe mạnh hơn.

We’ve made the car stronger.

ted2019

Ông đã chế tạo ra cuộn Tesla.

QED

Nó nói tới bất cứ ai chế tạo ra sản phẫm bằng sữa bò.

It refers to any manufacturers of dairy products.

OpenSubtitles2018.v3

Chị nghĩ chị có thể chế tạo ra thứ gì đó giúp ta trốn thoát không?

Do you think you could invent something to help us escape?

OpenSubtitles2018.v3

Sức mạnh để chế tạo ra các cỗ máy, sức mạnh tạo ra niềm hạnh phúc.

The power to create machines, the power to create happiness.

QED

Ông ta là người đã chế tạo ra nó.

He’s the one who invented it.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi là nhà soạn nhạc được đào tạo về dàn nhạc và người chế tạo ra AlloSphere.

I’m a composer, orchestrally- trained, and the inventor of the AlloSphere.

QED

The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

YÊU CẦU BÁO GIÁ